Có 1 kết quả:

襁褓 qiǎng bǎo ㄑㄧㄤˇ ㄅㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

cái địu, cái tã trẻ con

Từ điển Trung-Anh

(1) swaddling clothes
(2) fig. early stage of development
(3) infancy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0