Có 1 kết quả:
襁褓 qiǎng bǎo ㄑㄧㄤˇ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái địu, cái tã trẻ con
Từ điển Trung-Anh
(1) swaddling clothes
(2) fig. early stage of development
(3) infancy
(2) fig. early stage of development
(3) infancy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0